STT | Tên chuyên ngành đào tạo | Mã số | Đơn vị đào tạo |
1 | Giáo dục học | 60140101 | Trường Đại học Sư phạm |
2 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn - tiếng Việt | 60140111 | Trường Đại học Sư phạm |
3 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Lịch sử | 60140111 | Trường Đại học Sư phạm |
4 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Địa lý | 60140111 | Trường Đại học Sư phạm |
5 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Anh | 60140111 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
6 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Pháp | 60140111 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
7 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán học | 60140111 | Trường Đại học Sư phạm |
8 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | 60140111 | Trường Đại học Sư phạm |
9 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Hoá học | 60140111 | Trường Đại học Sư phạm |
10 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Sinh học | 60140111 | Trường Đại học Sư phạm |
11 | Quản lý giáo dục | 60140114 | Trường Đại học Sư phạm |
12 | Lý luận văn học | 60220120 | Trường Đại học Khoa học & Trường Đại học Sư phạm |
13 | Văn học Việt Nam | 60220121 | Trường Đại học Khoa học & Trường Đại học Sư phạm |
14 | Ngôn ngữ Pháp | 60220203 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
15 | Ngôn ngữ học | 60220240 | Trường Đại học Khoa học |
16 | Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu | 60220241 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
17 | Văn học nước ngoài | 60220245 | Trường Đại học Sư phạm |
18 | Triết học | 60220301 | Trường Đại học Khoa học |
19 | Lịch sử thế giới | 60220311 | Trường Đại học Khoa học & Trường Đại học Sư phạm |
20 | Lịch sử Việt Nam | 60220313 | Trường Đại học Khoa học & Trường Đại học Sư phạm |
21 | Kinh tế chính trị | 60310102 | Trường Đại học Kinh tế |
22 | Dân tộc học | 60310310 | Trường Đại học Khoa học |
23 | Tâm lý học | 60310401 | Trường Đại học Sư phạm |
24 | Địa lý học | 60310501 | Trường Đại học Sư phạm |
25 | Quản trị kinh doanh | 60340102 | Trường Đại học Kinh tế |
26 | Quản lý kinh tế | 60340410 | Trường Đại học Kinh tế |
27 | Luật kinh tế | 60380107 | Trường Đại học Luật |
28 | Động vật học | 60420103 | Trường Đại học Khoa học & Trường Đại học Sư phạm |
29 | Thực vật học | 60420111 | Trường Đại học Sư phạm |
30 | Sinh học thực nghiệm | 60420114 | Trường Đại học Khoa học |
31 | Sinh thái học | 60420120 | Trường Đại học Khoa học |
32 | Công nghệ sinh học | 60420201 | Trường Đại học Khoa học |
33 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán | 60440103 | Trường Đại học Sư phạm |
34 | Vật lý chất rắn | 60440104 | Trường Đại học Khoa học |
35 | Quang học | 60440109 | Trường Đại học Khoa học |
36 | Hoá vô cơ | 60440113 | Trường Đại học Khoa học & Trường Đại học Sư phạm |
37 | Hoá hữu cơ | 60440114 | Trường Đại học Khoa học & Trường Đại học Sư phạm |
38 | Hoá phân tích | 60440118 | Trường Đại học Khoa học & Trường Đại học Sư phạm |
39 | Hoá lý thuyết và hoá lý | 60440119 | Trường Đại học Khoa học & Trường Đại học Sư phạm |
40 | Địa chất học | 60440201 | Trường Đại học Khoa học |
41 | Địa lý tự nhiên | 60440217 | Trường Đại học Sư phạm |
42 | Địa lý tài nguyên và môi trường | 60440220 | Trường Đại học Khoa học |
43 | Khoa học môi trường | 60440301 | Trường Đại học Khoa học |
44 | Toán giải tích | 60460102 | Trường Đại học Sư phạm |
45 | Đại số và lý thuyết số | 60460104 | Trường Đại học Sư phạm |
46 | Hình học và tôpô | 60460105 | Trường Đại học Sư phạm |
47 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học | 60460106 | Trường Đại học Khoa học |
48 | Toán ứng dụng | 60460112 | Trường Đại học Khoa học |
49 | Khoa học máy tính | 60480101 | Trường Đại học Khoa học |
50 | Kỹ thuật cơ khí | 60520103 | Trường Đại học Nông Lâm |
51 | Công nghệ thực phẩm | 60540101 | Trường Đại học Nông Lâm |
52 | Chăn nuôi | 60620105 | Trường Đại học Nông Lâm |
53 | Khoa học cây trồng | 60620110 | Trường Đại học Nông Lâm |
54 | Bảo vệ thực vật | 60620112 | Trường Đại học Nông Lâm |
55 | Kinh tế nông nghiệp | 60620115 | Trường Đại học Kinh tế |
56 | Phát triển nông thôn | 60620116 | Trường Đại học Nông Lâm |
57 | Lâm học | 60620201 | Trường Đại học Nông Lâm |
58 | Nuôi trồng thuỷ sản | 60620301 | Trường Đại học Nông Lâm |
59 | Thú y | 60640101 | Trường Đại học Nông Lâm |
60 | Y học chức năng | 60720106 | Trường Đại học Y Dược |
61 | Ngoại khoa | 60720123 | Trường Đại học Y Dược |
62 | Sản phụ khoa | 60720131 | Trường Đại học Y Dược |
63 | Nhi khoa | 60720135 | Trường Đại học Y Dược |
64 | Nội khoa | 60720140 | Trường Đại học Y Dược |
65 | Huyết học và truyền máu | 60720151 | Trường Đại học Y Dược |
66 | Tai Mũi Họng | 60720155 | Trường Đại học Y Dược |
67 | Chẩn đoán hình ảnh | 60720166 | Trường Đại học Y Dược |
68 | Y tế công cộng | 60720301 | Trường Đại học Y Dược |
69 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 60850101 | Trường Đại học Khoa học |
70 | Quản lý đất đai | 60850103 | Trường Đại học Nông Lâm |
71 | Răng Hàm Mặt | 60720601 | Trường Đại học Y Dược |
72 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 60340103 | Khoa du lịch |
73 | Kiến trúc | 60580102 | Trường Đại học Khoa học |
74 | Kỹ thuật địa chất | 60520501 | Trường Đại học Khoa học |
75 | Y học cổ truyền |
60720201 | Trường Đại học Y Dược |
76 | Dược lý - Dược lâm sàng |
60720405 | Trường Đại học Y Dược |
Các chuyên ngành đào tạo Thạc sĩ
- Ban Đào tạo - Đại học Huế
Lần cập nhật cuối lúc Thứ năm, 15 Tháng 6 2017 16:07