STT | Họ tên NCS | Khoá học | Chuyên ngành học | Đơn vị đào tạo | Gia hạn học tập |
NCS thuộc đề án 911 |
Quyết định công nhận NCS | Ngày bảo vệ cấp ĐHH |
|
1 | Võ Châu | Tuấn | 2007 - 2012 | Sinh lý học thực vật | Trường Đại học Khoa học | x | 0093/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 30/07/2007 | ||
2 | Nguyễn Văn | Hoá | 2008 - 2012 | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế | 0157/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/09/2008 | |||
3 | Hồ Lê Quỳnh | Châu | 2008 - 2012 | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm | 0157/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/09/2008 | |||
4 | Bùi Văn | Lợi | 2008 - 2012 | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm | 0157/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/09/2008 | |||
5 | Hoàng Văn | Trường | 2008 - 2012 | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm | 0157/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/09/2008 | |||
6 | Mai Đình | Điểu | 2008 - 2012 | Ngoại tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | x | 0157/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/09/2008 | ||
7 | Đặng Ngọc | Hùng | 2008 - 2012 | Ngoại tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | x | 0157/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/09/2008 | ||
8 | Đặng Ngọc Tuấn | Anh | 2008 - 2012 | Nội thận - tiết niệu | Trường Đại học Y Dược | x | 0157/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/09/2008 | ||
9 | Nguyễn Thị ái | Thuỷ | 2008 - 2013 | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Dược | x | 0157/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/09/2008 | ||
10 | Dương Quang | Hiệp | 2009 - 2014 | Lịch sử thế giới | Trường Đại học Khoa học | x | 0065/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 28/04/2009 | ||
11 | Nguyễn Thị Vĩnh | Linh | 2009 - 2014 | Lịch sử thế giới | Trường Đại học Khoa học | x | 0065/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 28/04/2009 | ||
12 | Ngô Đức | Lập | 2009 - 2013 | Lịch sử Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 0065/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 28/04/2009 | 21/01/2014 | ||
13 | Phạm Thị Thanh | Mai | 2009 - 2012 | Sinh lý học thực vật | Trường Đại học Khoa học | 0065/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 28/04/2009 | |||
14 | Lê Quang Tiến | Dũng | 2009 - 2013 | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Khoa học | 0065/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 28/04/2009 | |||
15 | Lê Thị | Hoà | 2009 - 2012 | Hoá lý thuyết và hoá lý | Trường Đại học Khoa học | 0161/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 09/10/2009 | |||
16 | Hồ | Thắng | 2009 - 2013 | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế | 0065/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 28/04/2009 | |||
17 | Đinh Văn | Dũng | 2009 - 2013 | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm | 0065/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 28/04/2009 | |||
18 | Phan Thị | Hạnh | 2009 - 2012 | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm | 0161/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 09/10/2009 | |||
19 | Hồ Khắc | Minh | 2009 - 2013 | Khoa học cây trồng | Trường Đại học Nông Lâm | 0065/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 28/04/2009 | |||
20 | Trương Hữu | Đẳng | 2009 - 2014 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | Trường Đại học Sư phạm | x | 0161/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 09/10/2009 | ||
21 | Nguyễn Như | Lê | 2009 - 2014 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán | Trường Đại học Sư phạm | x | 0065/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 28/04/2009 | ||
22 | Nguyễn Lê Mỹ | Linh | 2009 - 2014 | Hoá lý thuyết và hoá lý | Trường Đại học Sư phạm | x | 0161/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 09/10/2009 | ||
23 | Trần Đỗ Minh | Châu | 2009 - 2014 | Đại số và lý thuyết số | Trường Đại học Sư phạm | x | 0161/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 09/10/2009 | ||
24 | Lê Quốc | Phong | 2009 - 2014 | Ngoại tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | x | 0161/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 09/10/2009 | ||
25 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 2009 - 2012 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | 0065/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 28/04/2009 | |||
26 | Trần Phạm | Chí | 2009 - 2014 | Nội tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | x | 0161/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 09/10/2009 | ||
27 | Trần Bảo | Nghi | 2009 - 2014 | Nội tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | x | 0161/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 09/10/2009 | ||
28 | Lê Viết | Nho | 2009 - 2014 | Nội tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | x | 0161/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 09/10/2009 | ||
29 | Trần Thị Trúc | Linh | 2009 - 2014 | Nội tiết | Trường Đại học Y Dược | x | 0161/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 09/10/2009 | ||
30 | Nguyễn Hoàng Thanh | Vân | 2009 - 2013 | Nội thận - tiết niệu | Trường Đại học Y Dược | x | 0065/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 28/04/2009 | ||
31 | Đinh | Đạo | 2009 - 2013 | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Dược | x | 0161/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 09/10/2009 | ||
32 | Hoàng | Hà | 2009 - 2013 | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Dược | x | 0161/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 09/10/2009 | ||
33 | Trần Xuân | Hiệp | 2010 - 2013 | Lịch sử thế giới | Trường Đại học Khoa học | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | 28/02/2014 | ||
34 | Nguyễn Hoàng | Huế | 2010 - 2013 | Lịch sử thế giới | Trường Đại học Khoa học | 0077/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 28/04/2010 | |||
35 | Lê Viết | Hùng | 2010 - 2013 | Lịch sử thế giới | Trường Đại học Khoa học | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | |||
36 | Trần Hữu | Trung | 2010 - 2013 | Lịch sử thế giới | Trường Đại học Khoa học | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | |||
37 | Nguyễn Ngọc | Trác | 2010 - 2014 | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Khoa học | x | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | ||
38 | Võ Triều | Khải | 2010 - 2013 | Hoá lý thuyết và hoá lý | Trường Đại học Khoa học | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | |||
39 | Lê Thị | Lành | 2010 - 2014 | Hoá lý thuyết và hoá lý | Trường Đại học Khoa học | x | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | ||
40 | Trần Thị Thu | Phương | 2010 - 2014 | Hoá lý thuyết và hoá lý | Trường Đại học Khoa học | x | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | ||
41 | Hồ Nguyễn Quang | Đồng | 2010 - 2014 | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế | x | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | ||
42 | Lê Văn | Thu | 2010 - 2014 | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế | x | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | ||
43 | Trần Thị | Hoài | 2010 - 2013 | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm | 0077/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 28/04/2010 | |||
44 | Phạm Tấn | Nhã | 2010 - 2013 | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | |||
45 | Kimsan | Sophorn | 2010 - 2013 | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm | 0238/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | |||
46 | Nguyễn Cẩm | Long | 2010 - 2014 | Khoa học cây trồng | Trường Đại học Nông Lâm | x | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | ||
47 | Nguyễn Tiến | Long | 2010 - 2014 | Khoa học cây trồng | Trường Đại học Nông Lâm | x | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | ||
48 | Nguyễn Xuân | Sinh | 2010 - 2014 | Lịch sử Việt Nam | Trường Đại học Sư phạm | x | 0077/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 28/04/2010 | ||
49 | Đặng Thị Quỳnh | Lan | 2010 - 2014 | Hoá lý thuyết và hoá lý | Trường Đại học Sư phạm | x | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | ||
50 | Phạm Thị | Cúc | 2010 - 2013 | Đại số và lý thuyết số | Trường Đại học Sư phạm | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | |||
51 | Lê Hoàng | Mai | 2010 - 2013 | Đại số và lý thuyết số | Trường Đại học Sư phạm | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | |||
52 | Nguyễn Quang | Bộ | 2010 - 2014 | Ngoại tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | x | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | ||
53 | Phan Đình Tuấn | Dũng | 2010 - 2014 | Ngoại tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | x | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | ||
54 | Đặng Văn | Thởi | 2010 - 2014 | Ngoại tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | x | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | ||
55 | Lê Bá Minh | Du | 2010 - 2014 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | x | 0077/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 28/04/2010 | ||
56 | Nguyễn Tiến | Đức | 2010 - 2014 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | x | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | ||
57 | Hoàng Trọng | Hanh | 2010 - 2014 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | x | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | ||
58 | Trần Văn | Thi | 2010 - 2014 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | x | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | ||
59 | Tô Hưng | Thuỵ | 2010 - 2014 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | x | 0077/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 28/04/2010 | ||
60 | Phạm Quang | Tuấn | 2010 - 2013 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | |||
61 | Châu Mỹ | Chi | 2010 - 2014 | Nội tiết | Trường Đại học Y Dược | x | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | ||
62 | Võ Minh | Phương | 2010 - 2013 | Nội tiết | Trường Đại học Y Dược | 0077/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 28/04/2010 | |||
63 | Phan Ngọc | Tam | 2010 - 2014 | Nội thận - tiết niệu | Trường Đại học Y Dược | x | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | ||
64 | Cái Phúc | Thắng | 2010 - 2013 | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Dược | 0239/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 26/11/2010 | |||
65 | Nguyễn Quang | Hưng | 2011 - 2014 | Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
66 | Nguyễn Thành | Khánh | 2011 - 2014 | Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
67 | Nguyễn Hữu | Lễ | 2011 - 2014 | Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
68 | Hồ Văn | Quốc | 2011 - 2014 | Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
69 | Trần Nhật | Thu | 2011 - 2014 | Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
70 | Đỗ Thị Xuân | Dung | 2011 - 2014 | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Khoa học | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
71 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 2011 - 2014 | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Khoa học | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
72 | Hoàng Thị Anh | Đào | 2011 - 2015 | Lịch sử thế giới | Trường Đại học Khoa học | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
73 | Phan Thị Anh | Thư | 2011 - 2015 | Lịch sử thế giới | Trường Đại học Khoa học | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
74 | Lê Tiến | Công | 2011 - 2014 | Lịch sử Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
75 | Nguyễn Hữu Thuần | Anh | 2011 - 2014 | Sinh lý học thực vật | Trường Đại học Khoa học | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
76 | Lê Đại | Vương | 2011 - 2014 | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Khoa học | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
77 | Đặng Xuân | Dự | 2011 - 2014 | Hoá lý thuyết và hoá lý | Trường Đại học Khoa học | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | |||
78 | Nguyễn Hoàng | Hà | 2011 - 2014 | Khoa học máy tính | Trường Đại học Khoa học | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
79 | Trần Thanh | Lương | 2011 - 2014 | Khoa học máy tính | Trường Đại học Khoa học | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
80 | Hoàng Nguyễn Tuấn | Minh | 2011 - 2014 | Khoa học máy tính | Trường Đại học Khoa học | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
81 | Phan Thị | Ngà | 2011 - 2014 | Khoa học máy tính | Trường Đại học Khoa học | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
82 | Nguyễn Việt | Anh | 2011 - 2016 | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế | x | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | ||
83 | Lê Văn | Dũng | 2011 - 2014 | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
84 | Nguyễn Lê | Hiệp | 2011 - 2014 | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
85 | Nguyễn Thanh | Hùng | 2011 - 2016 | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế | x | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | ||
86 | Trần Tự | Lực | 2011 - 2015 | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế | x | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | ||
87 | Lê Thị Minh | Lý | 2011 - 2014 | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
88 | Trần Viết | Nguyên | 2011 - 2016 | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế | x | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | ||
89 | Hồ | Thắng | 2011 - 2014 | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
90 | Nguyễn Việt | Thiên | 2011 - 2014 | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
91 | Phạm Thị Thanh | Xuân | 2011 - 2014 | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
92 | Trần Văn | Mạnh | 2011 - 2014 | Khoa học cây trồng | Trường Đại học Nông Lâm | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
93 | Nguyễn Văn | Minh | 2011 - 2014 | Khoa học cây trồng | Trường Đại học Nông Lâm | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
94 | Nguyễn Hoàng | Anh | 2011 - 2014 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | Trường Đại học Sư phạm | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | |||
95 | Đỗ Khoa Thuý | Kha | 2011 - 2014 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | Trường Đại học Sư phạm | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
96 | Trần Thuý | Hiền | 2011 - 2015 | Lịch sử Việt Nam | Trường Đại học Sư phạm | x | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | ||
97 | Trần Thị | Lan | 2011 - 2015 | Lịch sử Việt Nam | Trường Đại học Sư phạm | x | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | ||
98 | Mai Xuân | Toàn | 2011 - 2014 | Lịch sử Việt Nam | Trường Đại học Sư phạm | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
99 | Đặng Hữu | Định | 2011 - 2015 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán | Trường Đại học Sư phạm | x | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | ||
100 | Nguyễn Thị Xuân | Hoài | 2011 - 2014 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán | Trường Đại học Sư phạm | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | |||
101 | Võ Văn | Minh | 2011 - 2014 | Đại số và lý thuyết số | Trường Đại học Sư phạm | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
102 | Lương Thị Minh | Thuỷ | 2011 - 2015 | Đại số và lý thuyết số | Trường Đại học Sư phạm | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
103 | Phạm Minh | Đức | 2011 - 2014 | Ngoại tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
104 | Hồ Văn | Linh | 2011 - 2014 | Ngoại tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | |||
105 | Nguyễn Đoàn Văn | Phú | 2011 - 2014 | Ngoại tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
106 | Hoàng Trọng Nhật | Phương | 2011 - 2014 | Ngoại tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | |||
107 | Trương Vĩnh | Quý | 2011 - 2014 | Ngoại tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
108 | Nguyễn | Tải | 2011 - 2014 | Ngoại tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | |||
109 | Lê Việt | Hùng | 2011 - 2014 | Sản phụ khoa | Trường Đại học Y Dược | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | |||
110 | Lâm Đức | Tâm | 2011 - 2014 | Sản phụ khoa | Trường Đại học Y Dược | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | |||
111 | Nguyễn Đình Phương | Thảo | 2011 - 2014 | Sản phụ khoa | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
112 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 2011 - 2014 | Sản phụ khoa | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
113 | Nguyễn Thị | Diễm | 2011 - 2015 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
114 | Nguyễn Tất | Dũng | 2011 - 2014 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
115 | Nguyễn Hữu Trâm | Em | 2011 - 2014 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
116 | Đoàn Đức | Hoàng | 2011 - 2014 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | |||
117 | Ngô Minh | Hùng | 2011 - 2014 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
118 | Hoàng Văn | Quý | 2011 - 2014 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | |||
119 | Trần Kim | Sơn | 2011 - 2014 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
120 | Lê Văn | Tâm | 2011 - 2014 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | |||
121 | Nguyễn Minh | Tâm | 2011 - 2014 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
122 | Đoàn Chí | Thắng | 2011 - 2014 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | |||
123 | Huỳnh Hiếu | Tâm | 2011 - 2014 | Nội tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
124 | Nguyễn Anh | Tuyến | 2011 - 2014 | Nội tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | |||
125 | Trương Đình | Vũ | 2011 - 2014 | Nội tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | |||
126 | Phan Thanh | Bính | 2011 - 2014 | Nội tiết | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
127 | Ngô | Dũng | 2011 - 2014 | Nội tiết | Trường Đại học Y Dược | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | |||
128 | Lưu Ngọc | Giang | 2011 - 2014 | Nội tiết | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
129 | Nguyễn Trung | Huy | 2011 - 2014 | Nội tiết | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
130 | Trần Đặng Đăng | Khoa | 2011 - 2014 | Nội tiết | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
131 | Nguyễn Thị Thu | Mai | 2011 - 2014 | Nội tiết | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
132 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 2011 - 2014 | Nội tiết | Trường Đại học Y Dược | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | |||
133 | Nguyễn Thị Bạch | Oanh | 2011 - 2014 | Nội tiết | Trường Đại học Y Dược | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | |||
134 | Trần Bùi Hoài | Vọng | 2011 - 2014 | Nội tiết | Trường Đại học Y Dược | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | |||
135 | Hoàng Trọng ái | Quốc | 2011 - 2014 | Nội thận - tiết niệu | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
136 | Nguyễn Văn | Tuấn | 2011 - 2014 | Nội thận - tiết niệu | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
137 | Thái Quang | Hùng | 2011 - 2014 | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
138 | Hoàng Hữu | Khôi | 2011 - 2014 | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Dược | 1119/QĐ-ĐHH ngày 06/05/2011 | |||
139 | Hồ Thanh | Phong | 2011 - 2014 | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
140 | Nguyễn Minh | Quân | 2011 - 2014 | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
141 | Trần Tấn | Tài | 2011 - 2014 | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
142 | Trần Thị Cẩm | Tú | 2011 - 2014 | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Dược | 3632/QĐ-ĐHH ngày 13/12/2011 | |||
143 | Nguyễn Thị | Chính | 2012 - 2015 | Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
144 | Nguyễn Hồng | Dũng | 2012 - 2015 | Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
145 | Nguyễn Tiến | Dũng | 2012 - 2015 | Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
146 | Lê Thị Thúy | Hằng | 2012 - 2015 | Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
147 | Nguyễn Quang | Huy | 2012 - 2015 | Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
148 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | 2012 - 2015 | Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
149 | Nguyễn Thị | Ngân | 2012 - 2015 | Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
150 | Võ Như | Ngọc | 2012 - 2015 | Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
151 | Bùi Tiến | Sỹ | 2012 - 2015 | Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
152 | Lê Thị Thu | Trang | 2012 - 2015 | Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
153 | Văn Thị Phương | Trang | 2012 - 2015 | Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
154 | Phạm Thị | Hà | 2012 - 2015 | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Khoa học | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
155 | Nguyễn Thị Mai | Hoa | 2012 - 2016 | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Khoa học | x | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | ||
156 | Lê Lâm | Thi | 2012 - 2016 | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Khoa học | x | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | ||
157 | Lê Thị Thanh | Xuân | 2012 - 2016 | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Khoa học | x | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | ||
158 | Lê Nam Trung | Hiếu | 2012 - 2016 | Lịch sử thế giới | Trường Đại học Khoa học | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
159 | Nguyễn Kiều | Hưng | 2012 - 2016 | Lịch sử thế giới | Trường Đại học Khoa học | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
160 | Nguyễn Hoàng | Linh | 2012 - 2015 | Lịch sử thế giới | Trường Đại học Khoa học | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
161 | Nguyễn Duy | Phương | 2012 - 2016 | Lịch sử Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
162 | Huỳnh Thị Anh | Vân | 2012 - 2015 | Lịch sử Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
163 | Nguyễn Thanh | Giang | 2012 - 2015 | Sinh lý học thực vật | Trường Đại học Khoa học | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
164 | Phạm Nguyễn Thùy | Trang | 2012 - 2015 | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Khoa học | x | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | ||
165 | Đặng Anh | Tuấn | 2012 - 2015 | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Khoa học | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
166 | Võ Thị Thanh | Châu | 2012 - 2015 | Hoá lý thuyết và hoá lý | Trường Đại học Khoa học | x | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | ||
167 | Nguyễn Nho | Dũng | 2012 - 2015 | Hoá lý thuyết và hoá lý | Trường Đại học Khoa học | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
168 | Nguyễn Thành | Được | 2012 - 2015 | Hoá lý thuyết và hoá lý | Trường Đại học Khoa học | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
169 | Phan Tứ | Quý | 2012 - 2015 | Hoá lý thuyết và hoá lý | Trường Đại học Khoa học | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
170 | Trần Minh | Bảo | 2012 - 2015 | Khoa học máy tính | Trường Đại học Khoa học | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
171 | Nguyễn Viết | Chánh | 2012 - 2015 | Khoa học máy tính | Trường Đại học Khoa học | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
172 | Nguyễn Đức | Hiển | 2012 - 2015 | Khoa học máy tính | Trường Đại học Khoa học | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
173 | Lê Văn Tường | Lân | 2012 - 2015 | Khoa học máy tính | Trường Đại học Khoa học | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
174 | Nguyễn Hồng | Quốc | 2012 - 2016 | Khoa học máy tính | Trường Đại học Khoa học | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
175 | Nguyễn Kim | Quốc | 2012 - 2015 | Khoa học máy tính | Trường Đại học Khoa học | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
176 | Văn Thế | Thành | 2012 - 2015 | Khoa học máy tính | Trường Đại học Khoa học | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
177 | Nguyễn Văn | Trung | 2012 - 2015 | Khoa học máy tính | Trường Đại học Khoa học | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
178 | Lê Văn | Bính | 2012 - 2015 | Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Kinh tế | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
179 | Tôn Anh | Dũng | 2012 - 2015 | Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Kinh tế | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
180 | Đặng Trung | Kiên | 2012 - 2015 | Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Kinh tế | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
181 | Nguyễn Quang | Minh | 2012 - 2015 | Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Kinh tế | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
182 | Tôn Thị | Nga | 2012 - 2015 | Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Kinh tế | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
183 | Nguyễn Đức | Quân | 2012 - 2015 | Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Kinh tế | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
184 | Lê Thị Phương | Thảo | 2012 - 2015 | Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Kinh tế | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
185 | Lê Quang | Toàn | 2012 - 2015 | Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Kinh tế | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
186 | Nguyễn Trí | Lạc | 2012 - 2015 | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
187 | Nguyễn Đình | Phúc | 2012 - 2015 | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
188 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 2012 - 2015 | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế | x | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | ||
189 | Lê Đức | Thạo | 2012 - 2015 | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
190 | Lã Thị Thu | Hằng | 2012 - 2015 | Khoa học cây trồng | Trường Đại học Nông Lâm | x | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | ||
191 | Lê Công | Nam | 2012 - 2015 | Khoa học cây trồng | Trường Đại học Nông Lâm | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
192 | Trần Thị Xuân | Phương | 2012 - 2015 | Khoa học cây trồng | Trường Đại học Nông Lâm | x | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | ||
193 | Trịnh Thị | Sen | 2012 - 2015 | Khoa học cây trồng | Trường Đại học Nông Lâm | x | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | ||
194 | Hoàng Bích | Thuỷ | 2012 - 2015 | Khoa học cây trồng | Trường Đại học Nông Lâm | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
195 | Huỳnh Đình | Dũng | 2012 - 2015 | Quản lý đất đai | Trường Đại học Nông Lâm | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
196 | Vũ Trung | Kiên | 2012 - 2015 | Quản lý đất đai | Trường Đại học Nông Lâm | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
197 | Lê Văn | Long | 2012 - 2015 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | Trường Đại học Sư phạm | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
198 | Nguyễn Viết Thanh | Minh | 2012 - 2015 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | Trường Đại học Sư phạm | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
199 | Đỗ Văn | Năng | 2012 - 2015 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | Trường Đại học Sư phạm | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
200 | Quách Nguyễn Bảo | Nguyên | 2012 - 2015 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | Trường Đại học Sư phạm | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
201 | Nguyễn Hồng | Nhung | 2012 - 2015 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | Trường Đại học Sư phạm | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
202 | Lê Thị Cẩm | Tú | 2012 - 2015 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | Trường Đại học Sư phạm | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
203 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 2012 - 2015 | Lịch sử Việt Nam | Trường Đại học Sư phạm | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
204 | Đỗ Mạnh | Hùng | 2012 - 2015 | Lịch sử Việt Nam | Trường Đại học Sư phạm | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
205 | Dương Đức | Lợi | 2012 - 2016 | Động vật học | Trường Đại học Sư phạm | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
206 | Biện Văn | Quyền | 2012 - 2015 | Động vật học | Trường Đại học Sư phạm | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
207 | Lê Thị | Thanh | 2012 - 2015 | Động vật học | Trường Đại học Sư phạm | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
208 | Nguyễn Văn | Thiện | 2012 - 2015 | Động vật học | Trường Đại học Sư phạm | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
209 | Nguyễn Duy | Thuận | 2012 - 2016 | Động vật học | Trường Đại học Sư phạm | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
210 | Nguyễn Khoa | Hiền | 2012 - 2015 | Hoá lý thuyết và hoá lý | Trường Đại học Sư phạm | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
211 | Phan Thế | Hải | 2012 - 2015 | Đại số và lý thuyết số | Trường Đại học Sư phạm | x | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | ||
212 | Phan Hồng | Tín | 2012 - 2016 | Đại số và lý thuyết số | Trường Đại học Sư phạm | x | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | ||
213 | Phan Cảnh | Duy | 2012 - 2015 | Ngoại tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
214 | Dương Xuân | Lộc | 2012 - 2015 | Ngoại tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
215 | Nguyễn Hữu | Trí | 2012 - 2015 | Ngoại tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
216 | Phạm Trung | Vỹ | 2012 - 2015 | Ngoại tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
217 | Nguyễn Thanh | Xuân | 2012 - 2015 | Ngoại tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
218 | Nguyễn Văn | Cầu | 2012 - 2016 | Sản phụ khoa | Trường Đại học Y Dược | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
219 | Trương Thị Linh | Giang | 2012 - 2015 | Sản phụ khoa | Trường Đại học Y Dược | x | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | ||
220 | Nguyễn Mạnh | Hoan | 2012 - 2016 | Sản phụ khoa | Trường Đại học Y Dược | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
221 | Trần Mạnh | Linh | 2012 - 2015 | Sản phụ khoa | Trường Đại học Y Dược | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
222 | Hoàng Hải | Bình | 2012 - 2015 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
223 | Tô | Mười | 2012 - 2015 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
224 | Phạm Ngọc | Doanh | 2012 - 2015 | Nội tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
225 | Đặng Ngọc Quý | Huệ | 2012 - 2015 | Nội tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
226 | Trần Thị Khánh | Tường | 2012 - 2015 | Nội tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
227 | Đặng Anh | Đào | 2012 - 2015 | Nội tiết | Trường Đại học Y Dược | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
228 | Nguyễn Văn Vy | Hậu | 2012 - 2015 | Nội tiết | Trường Đại học Y Dược | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
229 | Hoàng Thị Lan | Hương | 2012 - 2016 | Nội tiết | Trường Đại học Y Dược | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
230 | Trần Minh | Triết | 2012 - 2016 | Nội tiết | Trường Đại học Y Dược | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
231 | Võ Thanh | Hùng | 2012 - 2016 | Nội thận - tiết niệu | Trường Đại học Y Dược | 870/QĐ-ĐHH-SĐH ngày 10/05/2012 | |||
232 | Trần Minh | Hoà | 2012 - 2015 | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Dược | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
233 | Phan Trung | Thuấn | 2012 - 2015 | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Dược | 2149/QĐ-ĐHH ngày 19/10/2012 | |||
234 | Phan Thúy | Hằng | 2013 - 2016 | Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
235 | Huỳnh Thị Thu | Hậu | 2013 - 2016 | Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
236 | Quảng Văn | Ngọc | 2013 - 2016 | Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
237 | Nguyễn Thanh | Huy | 2013 - 2017 | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Khoa học | x | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | ||
238 | Võ Minh | Phát | 2013 - 2016 | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Khoa học | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
239 | Đỗ Thùy | Trang | 2013 - 2016 | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Khoa học | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
240 | Nguyễn Tuấn | Bình | 2013 - 2016 | Lịch sử thế giới | Trường Đại học Khoa học | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
241 | Trần Thị Quế | Châu | 2013 - 2017 | Lịch sử thế giới | Trường Đại học Khoa học | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
242 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 2013 - 2017 | Lịch sử thế giới | Trường Đại học Khoa học | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
243 | Võ Thị Kim | Thảo | 2013 - 2017 | Lịch sử thế giới | Trường Đại học Khoa học | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
244 | Đoàn Minh | Triết | 2013 - 2017 | Lịch sử thế giới | Trường Đại học Khoa học | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
245 | Lê Thị An | Hoà | 2013 - 2016 | Lịch sử Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
246 | Lê Xuân | Thông | 2013 - 2016 | Lịch sử Việt Nam | Trường Đại học Khoa học | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
247 | Nguyễn Hữu | Nhân | 2013 - 2016 | Sinh lý học thực vật | Trường Đại học Khoa học | x | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | ||
248 | Đỗ Phương | Anh | 2013 - 2017 | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Khoa học | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
249 | Nguyễn Trùng | Dương | 2013 - 2016 | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Khoa học | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
250 | Dương Viết | Hùng | 2013 - 2017 | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Khoa học | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
251 | Nông Thị Hồng | Duyên | 2013 - 2016 | Hoá lý thuyết và hoá lý | Trường Đại học Khoa học | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
252 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 2013 - 2016 | Hoá lý thuyết và hoá lý | Trường Đại học Khoa học | x | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | ||
253 | Bùi Hải Đăng | Sơn | 2013 - 2016 | Hoá lý thuyết và hoá lý | Trường Đại học Khoa học | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
254 | Mai Thị | Thanh | 2013 - 2016 | Hoá lý thuyết và hoá lý | Trường Đại học Khoa học | x | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | ||
255 | Nguyễn Minh | Thông | 2013 - 2016 | Hoá lý thuyết và hoá lý | Trường Đại học Khoa học | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
256 | Bùi Thị Phương | Thuý | 2013 - 2016 | Hoá lý thuyết và hoá lý | Trường Đại học Khoa học | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
257 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 2013 - 2017 | Hoá lý thuyết và hoá lý | Trường Đại học Khoa học | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
258 | Ngô Sỹ | Ngọc | 2013 - 2016 | Khoa học máy tính | Trường Đại học Khoa học | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
259 | Huỳnh Nhứt | Phát | 2013 - 2016 | Khoa học máy tính | Trường Đại học Khoa học | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
260 | Trần Đình | Toàn | 2013 - 2016 | Khoa học máy tính | Trường Đại học Khoa học | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
261 | Nguyễn Thị Kim | Ánh | 2013 - 2016 | Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Kinh tế | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
262 | Lê Thị Thế | Bửu | 2013 - 2016 | Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Kinh tế | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
263 | Đặng Đình | Đức | 2013 - 2016 | Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Kinh tế | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
264 | Nguyễn Thanh | Khanh | 2013 - 2016 | Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Kinh tế | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
265 | Nguyễn Lê Kiều | Quang | 2013 - 2016 | Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Kinh tế | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
266 | Trương Đình | Thái | 2013 - 2016 | Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Kinh tế | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
267 | Trần Thị Uyên | Thi | 2013 - 2016 | Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Kinh tế | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
268 | Nguyễn Xuân | Thuỷ | 2013 - 2016 | Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Kinh tế | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
269 | Nguyễn Minh | An | 2013 - 2016 | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
270 | Trần Đăng | Huy | 2013 - 2016 | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
271 | Lê Văn | Hùng | 2013 - 2016 | Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
272 | Trần Thị Hoàng | Đông | 2013 - 2016 | Khoa học cây trồng | Trường Đại học Nông Lâm | x | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | ||
273 | Nguyễn Xuân | Kỳ | 2013 - 2016 | Khoa học cây trồng | Trường Đại học Nông Lâm | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
274 | Dương Thanh | Ngọc | 2013 - 2016 | Khoa học cây trồng | Trường Đại học Nông Lâm | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
275 | Trần Văn | Tý | 2013 - 2016 | Khoa học cây trồng | Trường Đại học Nông Lâm | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
276 | Đặng Thành | Nhân | 2013 - 2016 | Lâm sinh | Trường Đại học Nông Lâm | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
277 | Nguyễn Văn | Bình | 2013 - 2016 | Quản lý đất đai | Trường Đại học Nông Lâm | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
278 | Nguyễn Thị | Hải | 2013 - 2016 | Quản lý đất đai | Trường Đại học Nông Lâm | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
279 | Hoàng Ngọc | Văn | 2013 - 2016 | Quản lý đất đai | Trường Đại học Nông Lâm | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
280 | Võ Thị Thanh | Diệp | 2013 - 2016 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Anh | Trường Đại học Ngoại ngữ | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
281 | Hồ Thị Quỳnh | Như | 2013 - 2016 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Anh | Trường Đại học Ngoại ngữ | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
282 | Trần Thị Thanh | Thương | 2013 - 2016 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Anh | Trường Đại học Ngoại ngữ | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
283 | Nguyễn Văn | Tuấn | 2013 - 2016 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Anh | Trường Đại học Ngoại ngữ | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
284 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 2013 - 2016 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | Trường Đại học Sư phạm | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
285 | Nguyễn Kim | Đào | 2013 - 2016 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | Trường Đại học Sư phạm | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
286 | Lê Đình | Hiếu | 2013 - 2016 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | Trường Đại học Sư phạm | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
287 | Hồ Hải | Hưng | 2013 - 2016 | Lịch sử Việt Nam | Trường Đại học Sư phạm | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
288 | Dương Thanh | Mừng | 2013 - 2017 | Lịch sử Việt Nam | Trường Đại học Sư phạm | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
289 | Nguyễn Minh | Phương | 2013 - 2016 | Lịch sử Việt Nam | Trường Đại học Sư phạm | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
290 | Đặng Đức | Tuệ | 2013 - 2016 | Động vật học | Trường Đại học Sư phạm | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
291 | Trần Nam | Sinh | 2013 - 2016 | Đại số và lý thuyết số | Trường Đại học Sư phạm | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
292 | Trần Viết | Hùng | 2013 - 2016 | Ngoại tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
293 | Trần Ngọc | Thông | 2013 - 2016 | Ngoại tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
294 | Nguyễn Gia | Định | 2013 - 2017 | Sản phụ khoa | Trường Đại học Y Dược | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
295 | Phan Long | Nhơn | 2013 - 2017 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
296 | Giao Thị | Thoa | 2013 - 2016 | Nội tim mạch | Trường Đại học Y Dược | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
297 | Trần Nguyễn ái | Thanh | 2013 - 2016 | Nội tiêu hoá | Trường Đại học Y Dược | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
298 | Trần Văn | Đức | 2013 - 2016 | Nội tiết | Trường Đại học Y Dược | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
299 | Cao Thanh | Ngọc | 2013 - 2017 | Nội tiết | Trường Đại học Y Dược | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
300 | Ngô Thị Khánh | Trang | 2013 - 2016 | Nội thận - tiết niệu | Trường Đại học Y Dược | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
301 | Lê Xuân | Huy | 2013 - 2016 | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Dược | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
302 | Nguyễn Văn | Hùng | 2013 - 2017 | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Dược | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
303 | Đặng | Oanh | 2013 - 2016 | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Dược | 0713/QĐ-ĐHH ngày 02/05/2013 | |||
304 | Trần Duy | Tạo | 2013 - 2016 | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Dược | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 | |||
305 | Hoàng Thị Bạch | Yến | 2013 - 2016 | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Dược | x | 1813/QĐ-ĐHH ngày 09/10/2013 |